Việt
thước thăm dầu
dụng cụ đo dầu
cái chỉ mức dầu
cái chỉ múc đầu
que đo mức
Anh
dipstick
oil gage
oil gauge
oilometer
Đức
Meßstab
Ölmesser
cái chỉ múc đầu, thước thăm dầu
thước thăm dầu; que đo mức (nưđc)
Meßstab /m/ÔTÔ/
[EN] dipstick
[VI] thước thăm dầu (bôi trơn)
Ölmesser /m/CT_MÁY/
[EN] oil gage (Mỹ), oil gauge (Anh), oilometer
[VI] dụng cụ đo dầu, thước thăm dầu, cái chỉ mức dầu
oil gage /cơ khí & công trình/
oil gauge /cơ khí & công trình/
oil gage, oil gauge /cơ khí & công trình/