TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oil gage

dụng cụ đo lượng dầu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ đo dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỉ mức dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thước thăm dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái chỉ mức dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

oil gage

oil gage

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oil gauge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oilometer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

oil gage

Ölvorratsmesser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ölmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

oil gage

jaugeur d'huile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ölmesser /m/CT_MÁY/

[EN] oil gage (Mỹ), oil gauge (Anh), oilometer

[VI] dụng cụ đo dầu, thước thăm dầu, cái chỉ mức dầu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oil gage,oil gauge /IT-TECH/

[DE] Ölvorratsmesser

[EN] oil gage; oil gauge

[FR] jaugeur d' huile

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil gage

dụng cụ đo dầu

oil gage

dụng cụ đo lượng dầu

oil gage

chỉ mức dầu

Tự điển Dầu Khí

oil gage

o   dụng cụ đo lượng dầu