oil gauge
chỉ mức dầu
oil gage
chỉ mức dầu
oil gage, oil gauge /cơ khí & công trình/
chỉ mức dầu
oil gage
chỉ mức dầu
oil gauge
chỉ mức dầu
oil level mark
cái chỉ mức dầu (bôi trơn)
oil level indicator /cơ khí & công trình/
cái chỉ mức dầu
oil level mark /cơ khí & công trình/
cái chỉ mức dầu (bôi trơn)
dip stick, oil level indicator /cơ khí & công trình;điện;điện/
cái chỉ mức dầu
oil level mark /điện/
cái chỉ mức dầu (bôi trơn)
oil level mark /ô tô/
cái chỉ mức dầu (bôi trơn)
dip stick /cơ khí & công trình/
cái chỉ mức dầu
oil level indicator /cơ khí & công trình/
cái chỉ mức dầu
oil level mark /cơ khí & công trình/
cái chỉ mức dầu (bôi trơn)
oil level indicator
cái chỉ mức dầu
oil level mark
cái chỉ mức dầu (bôi trơn)
dip stick
cái chỉ mức dầu