TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cái chỉ mức dầu

cái chỉ mức dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu mức dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dụng cụ đo dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thước thăm dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chỉ mức dầu

chỉ mức dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cái chỉ mức dầu

oil level mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 oil level mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil level indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dip stick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil level indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil gage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oil gauge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oilometer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chỉ mức dầu

oil gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil gage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil gage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cái chỉ mức dầu

Pegelmarkierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ölmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pegelmarkierung /f/ÔTÔ/

[EN] oil level mark

[VI] dấu mức dầu, cái chỉ mức dầu (bôi trơn)

Ölmesser /m/CT_MÁY/

[EN] oil gage (Mỹ), oil gauge (Anh), oilometer

[VI] dụng cụ đo dầu, thước thăm dầu, cái chỉ mức dầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil gauge

chỉ mức dầu

oil gage

chỉ mức dầu

 oil gage, oil gauge /cơ khí & công trình/

chỉ mức dầu

 oil gage

chỉ mức dầu

 oil gauge

chỉ mức dầu

 oil level mark

cái chỉ mức dầu (bôi trơn)

oil level indicator /cơ khí & công trình/

cái chỉ mức dầu

oil level mark /cơ khí & công trình/

cái chỉ mức dầu (bôi trơn)

 dip stick, oil level indicator /cơ khí & công trình;điện;điện/

cái chỉ mức dầu

 oil level mark /điện/

cái chỉ mức dầu (bôi trơn)

 oil level mark /ô tô/

cái chỉ mức dầu (bôi trơn)

 dip stick /cơ khí & công trình/

cái chỉ mức dầu

 oil level indicator /cơ khí & công trình/

cái chỉ mức dầu

 oil level mark /cơ khí & công trình/

cái chỉ mức dầu (bôi trơn)

oil level indicator

cái chỉ mức dầu

oil level mark

cái chỉ mức dầu (bôi trơn)

 dip stick

cái chỉ mức dầu