TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thường hóa

thường hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thường hóa

normalize

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

normalizing treatment

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Normalgeglüht oder normalisierend gewalzt

Nung thường hóa hoặc cán trong điều kiện thường hóa

Normalgeglüht

Ram thường hóa

Normalgeglüht

Ủ thường hóa

Normalgeglüht oder normalisierend gewalzt

Nung thường hóa hoặc cán ở nhiệt độ xảy ra thường hóa

Normalgeglüht und entspannt

Ủ thường hóa và giảm ứng suất

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

normalize

thường hóa

normalizing treatment

thường hóa