TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thường thức

thường thức

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thông thường

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

thường thức

common sense

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

thường thức

Allgemeinwissen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Grundkenntnisse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gesunder Menschenverstand

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

thường thức

bon sens

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thường thức,thông thường

[DE] gesunder Menschenverstand

[VI] thường thức, thông thường

[EN] common sense

[FR] bon sens

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thường thức

Allgemeinwissen n, Grundkenntnisse f/pl.