Việt
thưởng drum I adv
xung quanh cái đó
vì cái này
Đức
darum
darum /(darum,/
(darum, thưởng drum) 1. xung quanh cái đó; drum und dran quanh, loanh quanh; 2. vì cái này; II cj do đó, vì.