Việt
-e
giấy da cừu
giấy da
thư bản viết trên giây da cùu
giấy dầu.
Đức
Pergament
Pergament /n -(e)s,/
1. giấy da cừu, giấy da; pecga min; 2. thư bản viết trên giây da cùu; 3. giấy dầu.