TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thư tín dụng

Thư tín dụng

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tín phiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủy nhiệm thư .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thư tín dụng

Letter of Credit

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

lc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

thư tín dụng

Akkreditiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Akkreditiv /n -s, -e/

1. tín phiếu, thư tín dụng; 2. (ngoại giao) ủy nhiệm thư (của đại sú).

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Letter of credit

thư tín dụng

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lc

Thư tín dụng

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Letter of Credit

Thư tín dụng