Việt
Thư tín dụng
tín phiếu
ủy nhiệm thư .
Anh
Letter of Credit
lc
Đức
Akkreditiv
Akkreditiv /n -s, -e/
1. tín phiếu, thư tín dụng; 2. (ngoại giao) ủy nhiệm thư (của đại sú).
Letter of credit
thư tín dụng