Kreditiv /n -s, -e/
1. quốc thư, ủy nhiệm thư; 2. xem Kreditbrief.
Akkreditiv /n -s, -e/
1. tín phiếu, thư tín dụng; 2. (ngoại giao) ủy nhiệm thư (của đại sú).
Ernennungsschreiben /n -s, = (ngoại giao)/
thư ủy nhiệm, ủy nhiệm thư, quốc thư; - (zu D) bản quyét (Ềnh bổ nhiệm (phong tặng...).