Việt
tín phiếu
thư tín dụng
ủy nhiệm thư .
ủy nhiệm thư
quốc thư
tín dụng thư
Đức
Akkreditiv
Akkreditiv /[akredi'ti:f], das; -s, -e/
(Dìpl ) ủy nhiệm thư; quốc thư;
(Bankw ) tín dụng thư (Anweisung);
Akkreditiv /n -s, -e/
1. tín phiếu, thư tín dụng; 2. (ngoại giao) ủy nhiệm thư (của đại sú).