TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thấm carbon

Thấm carbon

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thấm than

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
thấm carbon

thấm carbon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thấm carbon

carburizing

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

thấm carbon

Aufkohlen

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Carburieren

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
thấm carbon

karburieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Einsatzstähle (nach DIN EN 10087)

:: Thép thấm carbon (theo chuẩn DIN EN 10087)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einsatzstähle

Thép tôi thấm carbon

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Carbonitrieren.

Thấm carbon-nitơ.

Einsatzstähle, z.B. C15, 16MnCr5

Thép thấm carbon, thí dụ C15, 16MnCr5

Nach dem Aufkohlen werden die Werkstücke gehärtet.

Sau khi cho thấm carbon phôi sẽ được tôi.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Aufkohlen

[VI] Thấm than, thấm carbon

[EN] Carburizing

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Aufkohlen

[EN] carburizing

[VI] Thấm carbon, thấm than

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

karburieren /(sw. V.; hat) (Technik)/

thấm carbon;

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Carburieren

[EN] carburizing

[VI] Thấm carbon