Việt
thẩm thấu
thấm nưóc
hút nưdc.
kĩ thuật
thắm ưdt
chất dùng để thắm ưót.
Đức
Durchlässigkeit
Imprägnierung
Durchlässigkeit /f -/
sự, độ, tính] thẩm thấu, thấm nưóc, hút nưdc.
Imprägnierung /f =, -en (/
1. [sự] thắm ưdt, thấm nưóc; 2. chất dùng để thắm ưót.