Việt
nhận biết chân tướng
hiểu rõ
thấu rõ
Đức
durch
jmds. Absichten durch- schauen
hiểu rõ ý đồ của ai.
durch /schau .en (sw. V.; hat)/
nhận biết chân tướng; hiểu rõ; thấu rõ (bản chất, mối quan hệ );
hiểu rõ ý đồ của ai. : jmds. Absichten durch- schauen