Việt
thần thoại học
thần thoại
xem mýthenha/t.
tiên thoại
phạt thoại
huyền thoại
Đức
mythologisch
Mythologie
Sagenkunde
mythologisch /a/
1. [thuộc] thần thoại học; 2. xem mýthenha/t.
Sagenkunde /í =/
1. thần thoại, tiên thoại, phạt thoại, huyền thoại; 2. thần thoại học; Sagen
Mythologie /[mytolo’gi:], die; -, -n/
thần thoại học;
mythologisch /(Adj.)/
(thuộc) thần thoại; thần thoại học;