Götterlehre /f =/
thần thoại, tiên thoại, phật thoại, huyền thoại; thần thoại học;
Göttersage /f =, -n/
chuyện] thần thoại, tiên thoại, phật thoại, huyển thoại, hoang đưòng; Götter
Mythologie /f =, -gíen/
1. thần thoại, tiên thoại, phật thoại, huyền thoại; 2. thần thoại học.
Sagenkunde /í =/
1. thần thoại, tiên thoại, phạt thoại, huyền thoại; 2. thần thoại học; Sagen