Việt
thẩm độ
Anh
permeance
Permeabilitätszahl, relative Permeabilität
Hằng số từ thẩm, độ từ thẩm tương đối
permeance /toán & tin;điện;điện/
Khả năng của một chất có thể tải các đường từ lực, tính bằng nghịch đảo của các từ trở.