permeance /toán & tin;điện;điện/
thẩm độ
Khả năng của một chất có thể tải các đường từ lực, tính bằng nghịch đảo của các từ trở.
permeance
độ truyền dẫn
permeance
độ từ dẫn
permeance /điện lạnh/
từ dẫn
permeance /điện/
tính dẫn từ
permeance /xây dựng/
thấm độ
permeance
khả năng thẩm thấu
manetoconductivity, permeability, permeance
độ dẫn từ
Khả năng dẫn từ tương đối của đá hay đất.
The relative ability of a rock or soil to conduct magnetic lines of force..