Việt
thắm qua được
lọt qua được
xuyên qua được
chiếu qua được
đi qua được
chạy qua được.‘
Đức
durchdringbara
1.thắm qua được, lọt qua được, xuyên qua được, chiếu qua được; 2. đi qua được, chạy qua được.‘