TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xuyên qua được

xuyên qua được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắm qua được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọt qua được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếu qua được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy qua được.‘

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xuyên qua được

 penetrable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pervious

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xuyên qua được

durchdringbara

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Solche Membranen wie die Biomembran besitzen kleine Poren, durch die Wassermoleküle durchdiffundieren können, größere Moleküle, wie Salze und Zuckermoleküle, aber nicht.

Những màng như màng sinh học có các lỗ nhỏ, mà qua đó các phân tử nước có thể khuếch tán, nhưng các phân tử lớn hơn như muối và các phân tử đường không xuyên qua được.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ebenso muss gewährleistet sein, dass die Porosität so gering ist, dass die Beschichtungsmasse nicht durchschlägt.

Ngoài ra, độ xốp cũng phải thật thấp để vật liệu lớp phủ không xuyên qua được.

Das transparente Fügeteil muss allerdings nicht zwangsläufig durchsichtig/klar aussehen, denn der Laserstrahl kann mit seiner Wellenlänge auch Bauteile durchdringen, die dem menschlichen Auge undurchdringbar erscheinen.

Chi tiết hàn được xuyên thấu không nhất thiết phải trong suốt bởi vì với bước sóng của chùm tia laser, nó có thể xuyên qua các chi tiết hàn mà mắt thường không thể nhìn xuyên qua được.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hindernisse wie Berge und Gebäude können von den Funkwellen nicht durchdrungen werden.

Sóng điện từ không truyền xuyên qua được những vật cản như núi hay tòa nhà.

Ultrakurzwellen ermöglichen durch das Durchdringen der Ionosphäre den Funkverkehr zu Raumschiffen und Satelliten.

Nhờ tính xuyên qua được tầng điện ly, sóng cực ngắn cho phép truyền thông vô tuyến tới các phi thuyền và vệ tinh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchdringbara

1.thắm qua được, lọt qua được, xuyên qua được, chiếu qua được; 2. đi qua được, chạy qua được.‘

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penetrable

xuyên qua được

 pervious

xuyên qua được

 penetrable, pervious

xuyên qua được