Việt
thẳng tới phía trước
theo đường thẳng
Đức
gerade
geradeaus blicken
nhìn thẳng
sie ist immer sehr geradeaus
cô ấy là người luôn thẳng thắn.
gerade /aus (Adv)/
thẳng tới phía trước; theo đường thẳng;
nhìn thẳng : geradeaus blicken cô ấy là người luôn thẳng thắn. : sie ist immer sehr geradeaus