Việt
thẻ từ
cạc từ
Anh
magcard
magnetic card
card
Đức
Magnetkarte
Magnetkarte /f/Đ_TỬ/
[EN] card
[VI] thẻ từ (truyền thông dữ liệu)
magcard /điện lạnh/
magnetic card /điện lạnh/
thẻ từ (tính)
cạc từ, thẻ từ
magnetic card /toán & tin/