TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thế chiến thứ hai

thế chiến thứ hai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thế chiến thứ hai

Krieg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In Deutschland und Europa entwickelt sich dasVerfahren, wie andere auch nach dem 2. Weltkrieg.

Sau thế chiến thứ hai, phương pháp này đãđược phát triển ở Đức và Châu Âu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Siebenjährige Krieg

cuộc chiến bảy năm (giữa nước Anh, nước Pháp và các đồng minh từ năm 1756 bis 1763)

der häusliche Krieg zermürbte sie

mối bất hòa trong gia đình khiến bà ta kiệt quệ

die beiden leben ständig im Krieg miteinander

hai người thường xuyên cãi cọ với nhau

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krieg /[kri:k], der, -[e]s, -e/

thế chiến thứ hai;

cuộc chiến bảy năm (giữa nước Anh, nước Pháp và các đồng minh từ năm 1756 bis 1763) : der Siebenjährige Krieg mối bất hòa trong gia đình khiến bà ta kiệt quệ : der häusliche Krieg zermürbte sie hai người thường xuyên cãi cọ với nhau : die beiden leben ständig im Krieg miteinander