Việt
thế giới cảm tính
Khả giác
thế giới cảm tính/khả giác
Anh
sensible world
Đức
sinnliche Welt
Sinnen
Thế giới cảm tính/Khả giác [Đức: sinnliche Welt; Anh: sensible world]
-> > Thế giới khả niệm,
Thế giới cảm tính,Khả giác
[VI] Thế giới cảm tính; Khả giác
[DE] sinnliche Welt
[EN] sensible world
Sinnen /weit, die (o. Pl.) (bes. Philos.)/
thế giới cảm tính;