sinnen /(st. V.; hat) (geh.)/
suy nghĩ;
nghĩ ngợi;
ngẫm nghĩ;
was sinnst du? : em đang nghĩ gì?
sinnen /(st. V.; hat) (geh.)/
dự định;
dự tính;
trù tính;
rắp tâm;
âm mưu;
mưu toan;
bày mưu lập kế;
auf etw. (Akk.) :
sinnen /rắp tâm làm điều gì; auf Rache sinnen/
lập mưu trả thù;
Sinnen /weit, die (o. Pl.) (bes. Philos.)/
thế giới cảm tính;