Việt
địa vị thống trị
ngôi vị bá chủ
ưư thế
thế hơn hẳn
thế vượt trội
Đức
Vor
Vor /herr. schäft, die; -/
địa vị thống trị; ngôi vị bá chủ; ưư thế; thế hơn hẳn; thế vượt trội (Vormachtstellung);