TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

địa vị thống trị

địa vị thống trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngôi vị bá chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưư thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế hơn hẳn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế vượt trội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền thống trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uy quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

- quyền lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền bính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

địa vị thống trị

Vor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herrschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Fahrer verlor die Herrschaft über das Auto

tài xế không còn điều khiển chiếc xe được nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vor /herr. schäft, die; -/

địa vị thống trị; ngôi vị bá chủ; ưư thế; thế hơn hẳn; thế vượt trội (Vormachtstellung);

Herrschaft /die; -, -en/

(o Pl ) địa vị thống trị; chính quyền; quyền thống trị; uy quyền; - quyền lực; quyền bính; quyền hành; quyền thế;

tài xế không còn điều khiển chiếc xe được nữa. : der Fahrer verlor die Herrschaft über das Auto