Vor /herr. schäft, die; -/
địa vị thống trị;
ngôi vị bá chủ;
ưư thế;
thế hơn hẳn;
thế vượt trội (Vormachtstellung);
Herrschaft /die; -, -en/
(o Pl ) địa vị thống trị;
chính quyền;
quyền thống trị;
uy quyền;
- quyền lực;
quyền bính;
quyền hành;
quyền thế;
tài xế không còn điều khiển chiếc xe được nữa. : der Fahrer verlor die Herrschaft über das Auto