Việt
thế nằm chỉnh hợp
thế nằm hợp đều
1. thế nằm chỉnh hợp
thớ lứop chỉnh hợp 2. sự phù hợp
Anh
conformability
conformity
confomability
Đức
Konkordanz
thế nằm chỉnh hợp, thế nằm hợp đều
1. thế nằm chỉnh hợp, thớ lứop chỉnh hợp 2. sự phù hợp
Konkordanz /[konkor'dants], die; -, -en/
(Geol ) thế nằm chỉnh hợp;
Konkordanz /f/D_KHÍ/
[EN] conformity
[VI] thế nằm chỉnh hợp
conformability /hóa học & vật liệu/