Việt
ke
thềm ga
mặt đường chạy đọc bên cạnh đường ray để hành khách lên xuống tàu
Đức
BahnSteig
BahnSteig /[-Jtaik], der/
ke; thềm ga; mặt đường chạy đọc bên cạnh đường ray để hành khách lên xuống tàu;