TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thể cổ

thể cổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỗ thắt lại của khúc sông ~ of land eo đất lava ~ thể cổ dung nham meander ~ cổ khúc uốn projecting ~ thể cổ trồi tuff-lava ~ thể họng tup-dung nham vocalnic ~ thể họng núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thể ống nổ núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thể cổ

nekton

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

neck

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In Größe und Gestalt den Bakterien ähnlich, sind die Archaeen (früher als Archaebakterien bezeichnet) eine eigenständige Gruppe, weil sie sich in vielen molekular-biologischen Eigenschaften grundlegend von den Bakterien unterscheiden.

Độ lớn và hình thể cổ khuẩn rất giống vi khuẩn (trước đây còn gọi là vi khuẩn Archae). Cổ khuẩn là một nhóm sinh vật độc lập, vì về mặt sinh học phân tử cổ khuẩn khác hẳn với vi khuẩn.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nekton

thể cổ

neck

thể cổ ; cổ ; chỗ thắt lại của khúc sông ~ of land eo đất lava ~ thể cổ dung nham meander ~ cổ khúc uốn projecting ~ thể cổ trồi (nhô cao hơn mặt đất) tuff-lava ~ thể họng tup-dung nham vocalnic ~ thể họng núi lửa ; thể ống nổ núi lửa