nekton
thể cổ
neck
thể cổ ; cổ ; chỗ thắt lại của khúc sông ~ of land eo đất lava ~ thể cổ dung nham meander ~ cổ khúc uốn projecting ~ thể cổ trồi (nhô cao hơn mặt đất) tuff-lava ~ thể họng tup-dung nham vocalnic ~ thể họng núi lửa ; thể ống nổ núi lửa