TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thể diện

thể diện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Vẻ ngoài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngoại diện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc điểm bên ngoài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thể diện

externals

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thể diện

Ehre

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Würde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

externals

Vẻ ngoài, ngoại diện, đặc điểm bên ngoài, thể diện

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thể diện

Ehre f; Würde f.