TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thể lơ lửng

thể vẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thể lơ lửng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự treo fine coal ~ thể vẩn mùn than

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thể lơ lửng

suspension

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

thể lơ lửng

Auflösung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

suspension

thể vẩn , thể lơ lửng ; sự treo fine coal ~ thể vẩn mùn than

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auflösung /f/V_LÝ/

[EN] suspension

[VI] thể vẩn, thể lơ lửng