TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thể sần

thể sần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thể chai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trồng thể chai

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sẹo

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

thể sần

Callus culture

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

thể sần

Kallus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kalluskultur

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trồng thể chai,sẹo,thể sần

[DE] Kalluskultur

[EN] Callus culture

[VI] trồng thể chai, sẹo, thể sần

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kallus /der; -, -se/

(Bot ) thể chai; thể sần;