Việt
thể tích lỗ hổng
thể tích lỗ rỗng
Anh
volume of pores
pore volume
Đức
Porenvolumen
Porenvolumen /nt/THAN/
[EN] pore volume
[VI] thể tích lỗ hổng, thể tích lỗ rỗng
volume of pores /hóa học & vật liệu/