TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thể tích lỗ hổng

thể tích lỗ hổng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thể tích lỗ rỗng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thể tích lỗ hổng

 volume of pores

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

volume of pores

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pore volume

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thể tích lỗ hổng

Porenvolumen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Porenvolumen /nt/THAN/

[EN] pore volume

[VI] thể tích lỗ hổng, thể tích lỗ rỗng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volume of pores

thể tích lỗ hổng

volume of pores

thể tích lỗ hổng

 volume of pores /hóa học & vật liệu/

thể tích lỗ hổng