Việt
thể tích lỗ rỗng
thể tích lỗ hổng
Anh
void volume
pore volume
Đức
Porenvolumen
Hochporöse Sinterwerkstoffe (Sint AF) werden wegen ihrer niedrigen Raumerfüllung und ihres großen Porenvolumens bis 27 % als Filter verwendet.
Vật liệu thiêu kết độ xốp cao (Sint AF) được sử dụng làm bộ lọc do tỷ lệ thể tích của vật liệu thiêu kết thấp và thể tích lỗ rỗng lớn đến 27%.
Porenvolumen /nt/THAN/
[EN] pore volume
[VI] thể tích lỗ hổng, thể tích lỗ rỗng
void volume /toán & tin/