TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thể tích lỗ rỗng

thể tích lỗ rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thể tích lỗ hổng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thể tích lỗ rỗng

 void volume

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

void volume

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pore volume

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thể tích lỗ rỗng

Porenvolumen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hochporöse Sinterwerkstoffe (Sint AF) werden wegen ihrer niedrigen Raumerfüllung und ihres großen Porenvolumens bis 27 % als Filter verwendet.

Vật liệu thiêu kết độ xốp cao (Sint AF) được sử dụng làm bộ lọc do tỷ lệ thể tích của vật liệu thiêu kết thấp và thể tích lỗ rỗng lớn đến 27%.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Porenvolumen /nt/THAN/

[EN] pore volume

[VI] thể tích lỗ hổng, thể tích lỗ rỗng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 void volume /toán & tin/

thể tích lỗ rỗng

void volume

thể tích lỗ rỗng