Việt
thị trường lao động
Anh
labor market
labour
labour market
job/labour/employment market
Đức
Arbeitsmarkt
Arbeits
Pháp
Marché du travail
Arbeits /markt, der/
thị trường lao động;
Thị trường lao động
[DE] Arbeitsmarkt
[EN] job/labour/employment market
[FR] Marché du travail
[VI] Thị trường lao động
labor market, labour
labor market /xây dựng/