Arbeits /kraft, die/
lực lượng lao động;
sức lao động;
nhân lực;
Arbeits /kraft, die/
người lao động;
Arbeits /kreis, der/
giới lao động;
nhóm người nghiên cứu và thực hiện một nhiệm vụ;
Arbeits /markt, der/
thị trường lao động;
Arbeits /recht, das (o. PL)/
luật lao động;
Arbeits /recht. ler, der; -s, -/
luật sư chuyên về luật lao động;
arbeits /recht.lieh (Adj.)/
thuộc về luật lao động;
theo luật lao động;
arbeits /reich (Adj.)/
có nhiều công việc để làm;