Việt
thịt thỏ rán
món ăn nấu bằng thịt thỏ
Đức
Hasenbraten
sehen
wissen
wiederHaseläuft
Hasenbraten /der/
thịt thỏ rán;
sehen,wissen,wiederHaseläuft /(ugs.)/
thịt thỏ rán; món ăn nấu bằng thịt thỏ (Hasenbraten, -gericht);
Hasenbraten /m -s, =/
thịt thỏ rán; Hasen