Việt
thổi , ra hiệu lệnh thu quân
Đức
abblasen
die ìlagd abblasen
thổi còi chấm dứt cuộc săn.
abblasen /(st. V.; hat)/
(Jägerspr , Milit )(ra hiệu lệnh chấm dứt (cuộc săn); thổi |(kèn, còi ) ra hiệu lệnh thu quân;
thổi còi chấm dứt cuộc săn. : die ìlagd abblasen