Ende /Cendo], das; -s, -n/
(o Pl ) thời điểm kết thúc;
thời kỳ cuô' i;
giai đoạn cuối (letztes Stadium);
mọi việc đều phải có lúc kết thúc : alles muss einmal ein Ende haben không muốn dừng lại : kein Ende nehmen một kết thúc tồi tệ : ein böses/kein gutes Ende nehmen tự sát, tự kết liễu cuộc đời : seinem Leben ein Ende machen/setzen vào cuối năm-, unser Geld geht zu Ende: chúng ta đã hết tiền rồi : am Ende des Jahres (người nào) đang hấp hối : (mit jmdm.) geht es zu Ende kết thúc tốt có nghĩa là mọi việc đều tốt đẹp : (Spr.) Ende gut, alles gut khó khăn lớn nhất : das dicke Ende (ugs.) kết thúc đáng thất vọng, kết cục không như ý : das Ende vom Lied (ugs.)