TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời điểm kết thúc

thời điểm kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời kỳ cuô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai đoạn cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thời điểm kết thúc

Ende

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alles muss einmal ein Ende haben

mọi việc đều phải có lúc kết thúc

kein Ende nehmen

không muốn dừng lại

ein böses/kein gutes Ende nehmen

một kết thúc tồi tệ

seinem Leben ein Ende machen/setzen

tự sát, tự kết liễu cuộc đời

am Ende des Jahres

vào cuối năm-, unser Geld geht zu Ende: chúng ta đã hết tiền rồi

(mit jmdm.) geht es zu Ende

(người nào) đang hấp hối

(Spr.) Ende gut, alles gut

kết thúc tốt có nghĩa là mọi việc đều tốt đẹp

das dicke Ende (ugs.)

khó khăn lớn nhất

das Ende vom Lied (ugs.)

kết thúc đáng thất vọng, kết cục không như ý

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ende /Cendo], das; -s, -n/

(o Pl ) thời điểm kết thúc; thời kỳ cuô' i; giai đoạn cuối (letztes Stadium);

mọi việc đều phải có lúc kết thúc : alles muss einmal ein Ende haben không muốn dừng lại : kein Ende nehmen một kết thúc tồi tệ : ein böses/kein gutes Ende nehmen tự sát, tự kết liễu cuộc đời : seinem Leben ein Ende machen/setzen vào cuối năm-, unser Geld geht zu Ende: chúng ta đã hết tiền rồi : am Ende des Jahres (người nào) đang hấp hối : (mit jmdm.) geht es zu Ende kết thúc tốt có nghĩa là mọi việc đều tốt đẹp : (Spr.) Ende gut, alles gut khó khăn lớn nhất : das dicke Ende (ugs.) kết thúc đáng thất vọng, kết cục không như ý : das Ende vom Lied (ugs.)