TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian đông kết

thời gian đông kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thời gian đông kết

setting time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time of setting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 setting period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 setting time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 se period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

setting out-of-sevice

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

setting out-of-sevice

thời gian đông kết

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

setting time

thời gian đông kết

time of setting

thời gian đông kết

 setting period, setting time

thời gian đông kết

 se period

thời gian đông kết (xi măng)

 se period /cơ khí & công trình/

thời gian đông kết (xi măng)