setting time /cơ khí & công trình/
thời gian kết rắn (bê tông)
setting time /xây dựng/
thời gian ninh kết
setting time /toán & tin/
thời gian xác lập
setting time /xây dựng/
thời gian ninh kết
setting period, setting time
thời gian đông kết
set up time, setting time /hóa học & vật liệu/
thời gian lắp ráp
radial positioning time, setting time, settling time
thời gian định vị bằng tia