Việt
thời gian lắp ráp
thời gian lắp ghép
Anh
set up time
setting time
Đức
Montagezeit
Große Werkzeuge mit überstehenden Teilen, wie Kernzügen, lassen sich meist nur mit sehr viel Zeitaufwand einund ausbauen.
Những khuôn lớn có các chi tiết nhô ra ngoài như các lõi kéo thường tốn rất nhiều thời gian lắp ráp và tháo gỡ.
Montagezeit /die/
thời gian lắp ráp; thời gian lắp ghép;
set up time, setting time /hóa học & vật liệu/