TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian lắp ráp

thời gian lắp ráp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian lắp ghép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thời gian lắp ráp

 set up time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 setting time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thời gian lắp ráp

Montagezeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Große Werkzeuge mit überstehenden Teilen, wie Kernzügen, lassen sich meist nur mit sehr viel Zeitaufwand einund ausbauen.

Những khuôn lớn có các chi tiết nhô ra ngoài như các lõi kéo thường tốn rất nhiều thời gian lắp ráp và tháo gỡ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Montagezeit /die/

thời gian lắp ráp; thời gian lắp ghép;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set up time, setting time /hóa học & vật liệu/

thời gian lắp ráp