Việt
thời gian định vị bằng tia
Anh
radial positioning time
setting time
settling time
Đức
Strahlpositionierzeit
radial positioning time, setting time, settling time
radial positioning time /vật lý/
Strahlpositionierzeit /f/Q_HỌC/
[EN] radial positioning time
[VI] thời gian định vị bằng tia