TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian đốt

thời gian đốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời gian nung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thời gian đốt

firing time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 firing time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … die Brenndauer pro Zündfunke im Bereich von 0,1 ms ... 0,2 ms liegt.

thời gian đốt cho mỗi tia lửa vào khoảng 0,1 ms đến 0,2 ms.

Ebenso muss bei zunehmender Drehzahl immer früher gezündet werden, da der Zündwinkel immer schneller durchlaufen wird, die Brenndauer aber nahezu gleich bleibt.

Tương tự, tốc độ quay càng nhanh thì càng phải được đánh lửa sớm hơn, vì góc đánh lửa chạy nhanh hơn mà thời gian đốt thì gần như giống nhau.

Da zur Verbrennung des Kraftstoff­Luft­Gemisches nur eine sehr kurze Zeitspanne zur Verfügung steht (die Verbrennung ist schon kurz nach OT abge­ schlossen), müssen im verdichteten Gemisch Kraft­ stoff­ und Sauerstoffmoleküle nahe beieinander liegen.

Vì thời gian đốt hỗn hợp nhiên liệu và không khí rất ngắn (giai đoạn đốt hoàn tất ngay sau ĐCT) nên những phân tử của nhiên liệu và khí oxy trong hỗn hợp nén phải nằm sát nhau.

Ebenso muss bei zunehmender Drehzahl immer früher gezündet werden, da der Zündwinkel immer schneller durchlaufen wird, die Brenndauer aber nahezu gleich bleibt.

Tương tự, tốc độ quay càng nhanh thì càng phải được đánh lửa sớm hơn, vì góc đánh lửa chạy nhanh hơn mà thời gian đốt thì gần như giống nhau. Do đó thời điểm đánh lửa phải thích nghi với tải và tốc độ vòng quay.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

firing time

thời gian nung, thời gian đốt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

firing time

thời gian đốt

 firing time /hóa học & vật liệu/

thời gian đốt