assembly time
thời gian dịch hợp ngữ
assembling time
thời gian dịch hợp ngữ
assemble duration /toán & tin/
thời gian dịch hợp ngữ
assembling time /toán & tin/
thời gian dịch hợp ngữ
assembly time /toán & tin/
thời gian dịch hợp ngữ
assemble duration, assembling time, assembly time
thời gian dịch hợp ngữ