TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian dịch hợp ngữ

thời gian dịch hợp ngữ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thời gian dịch hợp ngữ

thời gian dịch hợp ngữ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

thời gian dịch hợp ngữ

assembly time

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

assembling time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assemble duration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assembling time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assembly time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thời gian dịch hợp ngữ

assembled duration

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

assembly time

thời gian dịch hợp ngữ

assembling time

thời gian dịch hợp ngữ

 assemble duration /toán & tin/

thời gian dịch hợp ngữ

 assembling time /toán & tin/

thời gian dịch hợp ngữ

 assembly time /toán & tin/

thời gian dịch hợp ngữ

 assemble duration, assembling time, assembly time

thời gian dịch hợp ngữ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

assembled duration

thời gian (thi hành chương trình) dịch hợp ngữ

assembly time

thời gian dịch hợp ngữ