TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian hiệu lực

thời gian hiệu lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thời gian hiệu lực

thời gian hiệu lực

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Anh

thời gian hiệu lực

 validity period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thời gian hiệu lực

Validity

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Validity

thời gian hiệu lực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 validity period /xây dựng/

thời gian (có) hiệu lực