TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian trộn

thời gian trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
thời gian trộn

thời gian trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thời gian trộn

 mixer time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixing time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 time of mixing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pot life

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

mixing time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
thời gian trộn

mixing time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixing time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thời gian trộn

Topfzeit

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Mischdauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mischzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: kürzere Mischzeiten

:: Thời gian trộn ngắn hơn

Die Topfzeit kennzeichnet die mögliche Verarbeitungsdauer des Harzansatzes.

Thời gian trộn đánh dấu thời gian xử lý khả dĩ của nhựa đang hình thành.

Der Stempel hält das Mischgut während des Mischenszwischen Kammerwand und Rotoren.

Chày dập giữ hỗn hợp trộn ở giữavách buồng trộn và cánh quạt trong thời gian trộn.

Mit dem Ende der Topfzeit steigt die Reaktionstemperatur steil an, die Viskosität nimmt zu.

Khi thời gian trộn kết thúc, nhiệt độ phản ứng tăng vọt và độ nhớt cũng tăng theo.

Die Mischungsqualität und die Mischungszeit hängen zum größten Teil vom Kühlsystem der Schaufeln ab.

Chất lượng trộn và thời gian trộn phụ thuộc chủ yếu vào hệ thống làm nguội của cánh quạt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mischdauer /f/XD/

[EN] mixing time

[VI] thời gian trộn

Mischzeit /f/XD/

[EN] mixing time

[VI] thời gian trộn

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Topfzeit

[EN] pot life

[VI] Thời gian trộn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixer time /xây dựng/

thời gian trộn

 mixing time /xây dựng/

thời gian trộn

 time of mixing /xây dựng/

thời gian trộn

mixing time

thời gian (khuấy) trộn

 mixing time /xây dựng/

thời gian (khuấy) trộn

 mixer time, mixing time, time of mixing

thời gian trộn