TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian bảo quản

thời gian bảo quản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

thời gian bảo quản

 maintenance time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maintenance time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

keeping time

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In Schiedsfällen ist die Prüfung im Normklima durchzuführen, wobei auch festgelegt wird, wie lange die Probe in diesem Klima gelagert werden muss.

Trong trường hợp cần phân định chính xác thì thí nghiệm phải được tiến hành trong điều kiện khí hậu chuẩn, quy định rõ thời gian bảo quản mẫu trong điều kiện đó.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

keeping time

thời gian bảo quản

Khoảng thời gian mà cá vẫn giữ được chất lượng để làm thực phẩm bổ dưỡng và được người tiêu dùng chấp nhận.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maintenance time /xây dựng/

thời gian bảo quản

maintenance time

thời gian bảo quản