Việt
thời gian báo tri
thời gian bảo dưỡng
thời gian bảo quản
Anh
maintenance time
Đức
Reparaturzeit
Pháp
durée de réparation
maintenance time /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Reparaturzeit
[EN] maintenance time
[FR] durée de réparation
thời gian bào trì Thời gian căn thiết cho bảo trì cả hiệu chỉnh lẫn phòng ngừa một máy tính hòặc các thành phẫn khác của hệ máy tính,